Thực đơn
UEFA_Champions_League_2016-17 Vòng bảngTiebreakers |
---|
Các đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho một chiến thắng, 1 điểm cho một hòa, 0 điểm cho một trận thua). Nếu hai hoặc nhiều đội đều bình đẳng về điểm khi kết thúc trận đấu theo nhóm, các tiêu chí sau được áp dụng theo thứ tự xác định xếp hạng (quy định Điều 17.01):[3]
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | PSG | LUD | BAS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 6 | +12 | 14 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 2–2 | 6–0 | 2–0 | |
2 | Paris Saint-Germain | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | +6 | 12 | 1–1 | — | 2–2 | 3–0 | ||
3 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | −9 | 3 | Chuyển qua Europa League | 2–3 | 1–3 | — | 0–0 | |
4 | Basel | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 | −9 | 2 | 1–4 | 1–2 | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NAP | BEN | BES | DK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 4–2 | 2–3 | 0–0 | |
2 | Benfica | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | 1–2 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Beşiktaş | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 14 | −5 | 7 | Chuyển qua Europa League | 1–1 | 3–3 | — | 1–1 | |
4 | Dynamo Kyiv | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 6 | +2 | 5 | 1–2 | 0–2 | 6–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAR | MC | MGB | CEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 4 | +16 | 15 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 4–0 | 4–0 | 7–0 | |
2 | Manchester City | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 10 | +2 | 9 | 3–1 | — | 4–0 | 1–1 | ||
3 | Borussia Mönchengladbach | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | −7 | 5 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 1–1 | — | 1–1 | |
4 | Celtic | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 16 | −11 | 3 | 0–2 | 3–3 | 0–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ATL | BAY | RST | PSV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atlético Madrid | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 15 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 1–0 | 2–1 | 2–0 | |
2 | Bayern Munich | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | +8 | 12 | 1–0 | — | 5–0 | 4–1 | ||
3 | Rostov | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | −6 | 5 | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 3–2 | — | 2–2 | |
4 | PSV Eindhoven | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | −7 | 2 | 0–1 | 1–2 | 0–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MON | LEV | TOT | CSKA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monaco | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | +2 | 11 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 1–1 | 2–1 | 3–0 | |
2 | Bayer Leverkusen | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 4 | +4 | 10 | 3–0 | — | 0–0 | 2–2 | ||
3 | Tottenham Hotspur | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 0–1 | — | 3–1 | |
4 | CSKA Moscow | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | −6 | 3 | 1–1 | 1–1 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DOR | RM | LEG | SPO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 2 | 0 | 21 | 9 | +12 | 14 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 2–2 | 8–4 | 1–0 | |
2 | Real Madrid | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 10 | +6 | 12 | 2–2 | — | 5–1 | 2–1 | ||
3 | Legia Warsaw | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 24 | −15 | 4 | Chuyển qua Europa League | 0–6 | 3–3 | — | 1–0 | |
4 | Sporting CP | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 8 | −3 | 3 | 1–2 | 1–2 | 2–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEI | POR | KOB | BRU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 13 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 1–0 | 1–0 | 2–1 | |
2 | Porto | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | +6 | 11 | 5–0 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Copenhagen | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 2 | +5 | 9 | Chuyển qua Europa League | 0–0 | 0–0 | — | 4–0 | |
4 | Club Brugge | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | −12 | 0 | 0–3 | 1–2 | 0–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | JUV | SEV | LYO | DZG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | +9 | 14 | Đi tiếp vào vòng loại trực tiếp | — | 0–0 | 1–1 | 2–0 | |
2 | Sevilla | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | +4 | 11 | 1–3 | — | 1–0 | 4–0 | ||
3 | Lyon | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | +2 | 8 | Chuyển qua Europa League | 0–1 | 0–0 | — | 3–0 | |
4 | Dinamo Zagreb | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 15 | −15 | 0 | 0–4 | 0–1 | 0–1 | — |
Thực đơn
UEFA_Champions_League_2016-17 Vòng bảngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Champions_League_2016-17 http://www.bbc.com/sport/0/football/33215755 http://www.uefa.com/memberassociations/uefaranking... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/newsi... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/newsi... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=201... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=201... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=201... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=201... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=201... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/season=201...